Có 2 kết quả:
人喊馬嘶 rén hǎn mǎ sī ㄖㄣˊ ㄏㄢˇ ㄇㄚˇ ㄙ • 人喊马嘶 rén hǎn mǎ sī ㄖㄣˊ ㄏㄢˇ ㄇㄚˇ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. people shouting and horses neighing (idiom)
(2) fig. tumultuous
(3) hubbub
(2) fig. tumultuous
(3) hubbub
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. people shouting and horses neighing (idiom)
(2) fig. tumultuous
(3) hubbub
(2) fig. tumultuous
(3) hubbub
Bình luận 0